08. Tập Yếu I Sao chép liên kết Chia sẻ lên Facebook Chia sẻ lên Twitter 0 0 784 3,6K Tỳ khưu Nguyệt Thiên (Bhikkhu Indacanda) Cập nhật lần cuối 18/08/2024 Chuyển ngữ: Bhikkhu Indacanda Nghe đọc Nên kiểm tra âm lượng thiết bị trước khi nhấn nút play để nghe Your browser does not support the audio element. 1_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 1-5 2_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 6-10 3_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 11-14 4_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 15-17 5_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 18-22 6_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 23-26 7_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 27-30 8_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 31-33 9_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 34-37 10_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 38-40 11_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 41-44 12_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 45-48 13_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 49-51 14_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 52-54 15_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 55-59 16_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 60-62 17_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 63-66 18_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 67-70 19_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 71-73 20_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 74-77 21_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 78-81 22_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 82-84 23_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 85-88 24_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 89-92 25_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 93-96 26_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 97-99 27_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 100-103 28_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 104-106 29_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 107-110 30_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 111-114 31_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 115-118 32_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 119-121 33_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 122-125 34_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu ]-[129] 35_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 130-132 36_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 133-136 37_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 137-140 38_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 141-144 39_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 145-149 40_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 150-152 41_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 153-156 42_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 157-161 43_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 162-166 44_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 167-176 45_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 177-206 46_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 207-243 47_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần II - Phần Bao Nhiêu Tội 244-330 48_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần II - Phần Bao Nhiêu Tội 331-461 49_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần III - Phần Sự Hư Hỏng 462 phần 1/3 50_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần III - Phần Sự Hư Hỏng 462 phần 2/3 51_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần III - Phần Sự Hư Hỏng 462 phần 3/3 52_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần IV - Phần Sự Quy Tụ 463 phần 1/3 53_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần IV - Phần Sự Quy Tụ 463 phần 2/3 54_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần IV - Phần Sự Quy Tụ 463 phần 3/3 55_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần V - Phần Nguồn Sinh Tội 464 phần 1/4 56_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần V - Phần Nguồn Sinh Tội 464 phần 2/4 57_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần V - Phần Nguồn Sinh Tội 464 phần 3/4 58_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần V - Phần Nguồn Sinh Tội 464 phần 1/4 59_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VI - Phần Sự Tranh Tụng 465 phần 1/3 60_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VI - Phần Sự Tranh Tụng 465 phần 2/3 61_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VI - Phần Sự Tranh Tụng 465 phần 3/3 62_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VII - Phần Dàn Xếp 466 phần 1/4 63_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VII - Phần Dàn Xếp 466 phần 2/4 64_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VII - Phần Dàn Xếp 466 phần 3/4 65_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VII - Phần Dàn Xếp 466 phần 4/4 66_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VIII - Phần Tổng Hợp 467 phần 1/11 67_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VIII - Phần Tổng Hợp 467 phần 2/11 68_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VIII - Phần Tổng Hợp 467 phần 3/11 69_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VIII - Phần Tổng Hợp 467 phần 4/11 70_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VIII - Phần Tổng Hợp 467 phần 5/11 71_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VIII - Phần Tổng Hợp 467 phần 6/11 72_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VIII - Phần Tổng Hợp 467 phần 7/11 73_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VIII - Phần Tổng Hợp 467 phần 8/11 74_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VIII - Phần Tổng Hợp 467 phần 9/11 75_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VIII - Phần Tổng Hợp 467 phần 10/11 76_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VIII - Phần Tổng Hợp 467 phần 11/11 77_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám Phần Về Nguyên Nhân_Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 469-471 78_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám Phần Về Nguyên Nhân_Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 472-475 79_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám Phần Về Nguyên Nhân_Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 476-479 80_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám Phần Về Nguyên Nhân_Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 480-482 81_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám Phần Về Nguyên Nhân_Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 483-486 82_C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám Phần Về Nguyên Nhân_Phần II tới VIII 487-510 83_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 511-516 84_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 517-521 85_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 522-524 86_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 525-528 87_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 529-532 88_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 533-536 89_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 537-541 90_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 542-544 91_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 545-458 92_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 549-551 93_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 552-554 94_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 555-557 95_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 558-561 96_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 562-564 97_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 565-568 98_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 569-571 99_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 572-574 100_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 575-578 101_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 579-581 102_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 582-586 103_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 587-591 104_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 592-596 105_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 597-601 106_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 602-606 107_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 607-611 108_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 612-616 109_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 617-620 110_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 621-624 111_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 625-628 112_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 629-633 113_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 634-639 114_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 640-643 115_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 644-648 116_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần II - Phần Bao Nhiêu Tội 649-704 117_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần II - Phần Bao Nhiêu Tội 705-776 118_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần III - Phần Sự Hư Hỏng 777 119_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần III - Phần Sự Hư Hỏng 777-778 120_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần IV - Phần Sự Quy Tụ 779 121_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần IV - Phần Sự Quy Tụ 779-780 122_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần V - Phần Nguồn Sanh Tội 781 123_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần V - Phần Nguồn Sanh Tội 781-782 124_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần VI - Phần Sự Tranh Tụng 783 125_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần VI - Phần Sự Tranh Tụng 783-784 126_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần VII - Phần Dàn Xếp 785 127_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần VII - Phần Dàn Xếp 785-786 128_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần VIII - Phần Tổng Hợp 787 phần 1/5 129_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần VIII - Phần Tổng Hợp 787 phần 2/5 130_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần VIII - Phần Tổng Hợp 787 phần 3/5 131_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần VIII - Phần Tổng Hợp 787 phần 4/5 132_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần VIII - Phần Tổng Hợp 787 phần 5/5 133_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần VIII - Phần Tổng Hợp 787-788 134_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni - Tám Phần Về Nguyên Nhân_Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 789-792 135_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni - Tám Phần Về Nguyên Nhân_Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 793-795 136_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni - Tám Phần Về Nguyên Nhân_Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 796-798 137_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni - Tám Phần Về Nguyên Nhân_Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 799-803 138_C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni - Tám Phần Về Nguyên Nhân_Phần II - Phần Bao Nhiêu Tội 804-825 139_Chương 3 - Tóm Lược Về Nguồn Sanh Tội 826-840 140_Chương 4_A_ Sự Trung Lặp Liên Tục phần 1/2 841-860 141_Chương 4_A_ Sự Trung Lặp Liên Tục phần 2/2 861-883 142_Chương 4_B_Phần Tích Cách Dàn Xếp phần 1/3 884-896 143_Chương 4_B_ Phần Tích Cách Dàn Xếp phần 2/3 897-904 144_Chương 4_B_Phần Tích Cách Dàn Xếp phần 3/3 905-917-het